|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tháºm chÃ
adv
even
![](img/dict/02C013DD.png) | [tháºm chÃ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | even | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tháºm chà nà ng cÅ©ng quên mất tên chà ng là gì | | She's even forgotten his name | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tháºm chà nó Ä‘i bá»™ cÅ©ng không nổi | | He can't even walk | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi viết thÆ°, tôi gá»i Ä‘iện thoại và tháºm chà tôi đánh Ä‘iện nữa | | I wrote, I phoned and I even sent a telegram |
|
|
|
|